XSMT » XSMT Chủ Nhật » Xổ số miền Trung 19-03-2023
Thừa T. Huế
Mã: XSTTH |
Kon Tum
Mã: XSKT |
|
---|---|---|
G8 |
88
|
85
|
G7 |
412
|
760
|
G6 |
8978
4183
3903
|
3191
9694
9184
|
G5 |
4438
|
3427
|
G4 |
92121
96313
63999
10536
41626
87992
46102
|
07743
49202
85079
66255
82629
17415
64122
|
G3 |
42835
31200
|
83688
10809
|
G2 |
82928
|
78169
|
G1 |
13533
|
70560
|
ĐB |
349293
|
560105
|
Thống kê Lô tô miền Trung
Đầu | Thừa T. Huế | Kon Tum |
---|---|---|
0 | 00, 02, 03 | 05, 09, 02 |
1 | 13, 12 | 15 |
2 | 28, 21, 26 | 29, 22, 27 |
3 | 33, 35, 36, 38 | |
4 | 43 | |
5 | 55 | |
6 | 60, 69, 60 | |
7 | 78 | 79 |
8 | 83, 88 | 88, 84, 85 |
9 | 93, 99, 92 | 91, 94 |
Trên đây là bảng Kết quả xổ số miền Nam được lấy kết quả trực tiếp tại trường quay xổ số kiến thiết các tỉnh thành trực thuộc xổ số kiến thiết miền Nam và được cập nhật trực tiếp bởi website xsmn.me
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem thêm Quay thử xổ số miền Nam
- Xem trực tiếp XSMN
- Xem sổ kết quả XSMN 30 ngày
- Xem thêm Dự đoán xổ số miền Nam
XSMT » XSMT Chủ Nhật » Xổ số miền Trung 12-03-2023
Thừa T. Huế
Mã: XSTTH |
Kon Tum
Mã: XSKT |
|
---|---|---|
G8 |
70
|
80
|
G7 |
460
|
802
|
G6 |
7751
0213
4297
|
9478
7149
2729
|
G5 |
4766
|
5845
|
G4 |
15903
30294
55539
60278
32057
86259
88848
|
40056
52420
27862
27156
76590
99868
12591
|
G3 |
24274
50964
|
59838
74744
|
G2 |
22481
|
34266
|
G1 |
88713
|
31590
|
ĐB |
988631
|
077717
|
Thống kê Lô tô miền Trung
Đầu | Thừa T. Huế | Kon Tum |
---|---|---|
0 | 03 | 02 |
1 | 13, 13 | 17 |
2 | 20, 29 | |
3 | 31, 39 | 38 |
4 | 48 | 44, 45, 49 |
5 | 57, 59, 51 | 56, 56 |
6 | 64, 66, 60 | 66, 62, 68 |
7 | 74, 78, 70 | 78 |
8 | 81 | 80 |
9 | 94, 97 | 90, 90, 91 |
Trên đây là bảng Kết quả xổ số miền Nam được lấy kết quả trực tiếp tại trường quay xổ số kiến thiết các tỉnh thành trực thuộc xổ số kiến thiết miền Nam và được cập nhật trực tiếp bởi website xsmn.me
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem thêm Quay thử xổ số miền Nam
- Xem trực tiếp XSMN
- Xem sổ kết quả XSMN 30 ngày
- Xem thêm Dự đoán xổ số miền Nam
XSMT » XSMT Chủ Nhật » Xổ số miền Trung 05-03-2023
Thừa T. Huế
Mã: XSTTH |
Kon Tum
Mã: XSKT |
|
---|---|---|
G8 |
66
|
17
|
G7 |
490
|
114
|
G6 |
9492
5383
1712
|
5057
9274
9839
|
G5 |
1204
|
1898
|
G4 |
24497
10481
19428
51485
53784
51104
62543
|
93471
01661
48829
52776
29107
22678
51513
|
G3 |
03915
47704
|
15842
74809
|
G2 |
15593
|
30370
|
G1 |
06167
|
57745
|
ĐB |
970562
|
212286
|
Thống kê Lô tô miền Trung
Đầu | Thừa T. Huế | Kon Tum |
---|---|---|
0 | 04, 04, 04 | 09, 07 |
1 | 15, 12 | 13, 14, 17 |
2 | 28 | 29 |
3 | 39 | |
4 | 43 | 45, 42 |
5 | 57 | |
6 | 62, 67, 66 | 61 |
7 | 70, 71, 76, 78, 74 | |
8 | 81, 85, 84, 83 | 86 |
9 | 93, 97, 92, 90 | 98 |
Trên đây là bảng Kết quả xổ số miền Nam được lấy kết quả trực tiếp tại trường quay xổ số kiến thiết các tỉnh thành trực thuộc xổ số kiến thiết miền Nam và được cập nhật trực tiếp bởi website xsmn.me
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem thêm Quay thử xổ số miền Nam
- Xem trực tiếp XSMN
- Xem sổ kết quả XSMN 30 ngày
- Xem thêm Dự đoán xổ số miền Nam
XSMT » XSMT Chủ Nhật » Xổ số miền Trung 26-02-2023
Thừa T. Huế
Mã: XSTTH |
Kon Tum
Mã: XSKT |
|
---|---|---|
G8 |
80
|
21
|
G7 |
306
|
284
|
G6 |
8734
1927
2743
|
5445
7559
9325
|
G5 |
2980
|
6063
|
G4 |
88307
21171
67084
53626
65326
15480
89997
|
39304
71672
90830
55613
66238
93450
64047
|
G3 |
97169
58007
|
45177
94359
|
G2 |
48592
|
51095
|
G1 |
73327
|
01101
|
ĐB |
051810
|
656755
|
Thống kê Lô tô miền Trung
Đầu | Thừa T. Huế | Kon Tum |
---|---|---|
0 | 07, 07, 06 | 01, 04 |
1 | 10 | 13 |
2 | 27, 26, 26, 27 | 25, 21 |
3 | 34 | 30, 38 |
4 | 43 | 47, 45 |
5 | 55, 59, 50, 59 | |
6 | 69 | 63 |
7 | 71 | 77, 72 |
8 | 84, 80, 80, 80 | 84 |
9 | 92, 97 | 95 |
Trên đây là bảng Kết quả xổ số miền Nam được lấy kết quả trực tiếp tại trường quay xổ số kiến thiết các tỉnh thành trực thuộc xổ số kiến thiết miền Nam và được cập nhật trực tiếp bởi website xsmn.me
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem thêm Quay thử xổ số miền Nam
- Xem trực tiếp XSMN
- Xem sổ kết quả XSMN 30 ngày
- Xem thêm Dự đoán xổ số miền Nam
XSMT » XSMT Chủ Nhật » Xổ số miền Trung 19-02-2023
Thừa T. Huế
Mã: XSTTH |
Kon Tum
Mã: XSKT |
|
---|---|---|
G8 |
46
|
11
|
G7 |
281
|
377
|
G6 |
6844
1460
9247
|
8423
3027
3810
|
G5 |
9094
|
3561
|
G4 |
23062
07771
62402
62818
37025
59843
13761
|
25660
44927
56823
71429
13898
06161
42134
|
G3 |
44665
28620
|
46619
93380
|
G2 |
24438
|
46235
|
G1 |
37929
|
11862
|
ĐB |
979078
|
345318
|
Thống kê Lô tô miền Trung
Đầu | Thừa T. Huế | Kon Tum |
---|---|---|
0 | 02 | |
1 | 18 | 18, 19, 10, 11 |
2 | 29, 20, 25 | 27, 23, 29, 23, 27 |
3 | 38 | 35, 34 |
4 | 43, 44, 47, 46 | |
5 | ||
6 | 65, 62, 61, 60 | 62, 60, 61, 61 |
7 | 78, 71 | 77 |
8 | 81 | 80 |
9 | 94 | 98 |
Trên đây là bảng Kết quả xổ số miền Nam được lấy kết quả trực tiếp tại trường quay xổ số kiến thiết các tỉnh thành trực thuộc xổ số kiến thiết miền Nam và được cập nhật trực tiếp bởi website xsmn.me
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem thêm Quay thử xổ số miền Nam
- Xem trực tiếp XSMN
- Xem sổ kết quả XSMN 30 ngày
- Xem thêm Dự đoán xổ số miền Nam
XSMT » XSMT Chủ Nhật » Xổ số miền Trung 12-02-2023
Thừa T. Huế
Mã: XSTTH |
Kon Tum
Mã: XSKT |
|
---|---|---|
G8 |
05
|
27
|
G7 |
261
|
932
|
G6 |
2508
3562
9101
|
7503
5727
9228
|
G5 |
5214
|
6491
|
G4 |
93740
05496
89321
16754
39996
62034
94878
|
64191
50841
46472
32207
44139
72664
18487
|
G3 |
05458
86100
|
86372
62359
|
G2 |
58591
|
78787
|
G1 |
65184
|
02073
|
ĐB |
296078
|
946810
|
Thống kê Lô tô miền Trung
Đầu | Thừa T. Huế | Kon Tum |
---|---|---|
0 | 00, 08, 01, 05 | 07, 03 |
1 | 14 | 10 |
2 | 21 | 27, 28, 27 |
3 | 34 | 39, 32 |
4 | 40 | 41 |
5 | 58, 54 | 59 |
6 | 62, 61 | 64 |
7 | 78, 78 | 73, 72, 72 |
8 | 84 | 87, 87 |
9 | 91, 96, 96 | 91, 91 |
Trên đây là bảng Kết quả xổ số miền Nam được lấy kết quả trực tiếp tại trường quay xổ số kiến thiết các tỉnh thành trực thuộc xổ số kiến thiết miền Nam và được cập nhật trực tiếp bởi website xsmn.me
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem thêm Quay thử xổ số miền Nam
- Xem trực tiếp XSMN
- Xem sổ kết quả XSMN 30 ngày
- Xem thêm Dự đoán xổ số miền Nam
XSMT » XSMT Chủ Nhật » Xổ số miền Trung 05-02-2023
Thừa T. Huế
Mã: XSTTH |
Kon Tum
Mã: XSKT |
|
---|---|---|
G8 |
14
|
14
|
G7 |
800
|
179
|
G6 |
8084
4563
9297
|
7297
9646
6929
|
G5 |
7860
|
0930
|
G4 |
61665
71276
92945
26677
10879
75727
83577
|
41486
96167
73159
64808
53579
96617
69627
|
G3 |
74008
09991
|
37010
48710
|
G2 |
97912
|
00570
|
G1 |
74332
|
75948
|
ĐB |
093109
|
980385
|
Thống kê Lô tô miền Trung
Đầu | Thừa T. Huế | Kon Tum |
---|---|---|
0 | 09, 08, 00 | 08 |
1 | 12, 14 | 10, 10, 17, 14 |
2 | 27 | 27, 29 |
3 | 32 | 30 |
4 | 45 | 48, 46 |
5 | 59 | |
6 | 65, 60, 63 | 67 |
7 | 76, 77, 79, 77 | 70, 79, 79 |
8 | 84 | 85, 86 |
9 | 91, 97 | 97 |
Trên đây là bảng Kết quả xổ số miền Nam được lấy kết quả trực tiếp tại trường quay xổ số kiến thiết các tỉnh thành trực thuộc xổ số kiến thiết miền Nam và được cập nhật trực tiếp bởi website xsmn.me
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem thêm Quay thử xổ số miền Nam
- Xem trực tiếp XSMN
- Xem sổ kết quả XSMN 30 ngày
- Xem thêm Dự đoán xổ số miền Nam
XSMT » XSMT Chủ Nhật » Xổ số miền Trung 29-01-2023
Thừa T. Huế
Mã: XSTTH |
Kon Tum
Mã: XSKT |
|
---|---|---|
G8 |
18
|
36
|
G7 |
961
|
634
|
G6 |
3437
8803
3353
|
3593
0311
3916
|
G5 |
7628
|
5523
|
G4 |
49859
35775
95651
16848
45937
72177
56025
|
72522
93986
03406
84499
71103
35283
50987
|
G3 |
51155
70773
|
09865
22961
|
G2 |
44488
|
32571
|
G1 |
12356
|
74575
|
ĐB |
496565
|
192275
|
Thống kê Lô tô miền Trung
Đầu | Thừa T. Huế | Kon Tum |
---|---|---|
0 | 03 | 06, 03 |
1 | 18 | 11, 16 |
2 | 25, 28 | 22, 23 |
3 | 37, 37 | 34, 36 |
4 | 48 | |
5 | 56, 55, 59, 51, 53 | |
6 | 65, 61 | 65, 61 |
7 | 73, 75, 77 | 75, 75, 71 |
8 | 88 | 86, 83, 87 |
9 | 99, 93 |
Trên đây là bảng Kết quả xổ số miền Nam được lấy kết quả trực tiếp tại trường quay xổ số kiến thiết các tỉnh thành trực thuộc xổ số kiến thiết miền Nam và được cập nhật trực tiếp bởi website xsmn.me
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:
- Xem thêm Quay thử xổ số miền Nam
- Xem trực tiếp XSMN
- Xem sổ kết quả XSMN 30 ngày
- Xem thêm Dự đoán xổ số miền Nam